Tủ an toàn sinh học cấp 2 là một thiết bị đặc biệt được thiết kế để đảm bảo an toàn cho nhân viên, mẫu và sản phẩm. Trái với một bản dịch đơn thuần, bài viết này sẽ cung cấp thông tin mới lạ và thú vị về tủ an toàn sinh học cấp 2, trong khi vẫn giữ nguyên ý chính của bài viết gốc.
Tủ an toàn sinh học cấp 2 là gì?
Tủ an toàn sinh học cấp 2 là một thiết bị đảm bảo an toàn cho nhân viên, mẫu và sản phẩm. Tủ này được thiết kế với mặt trước mở để có luồng không khí vào (bảo vệ nhân viên), luồng không khí tầng lọc HEPA đi xuống (bảo vệ sản phẩm) và luồng khí thải được lọc HEPA (bảo vệ môi trường). Có nhiều loại tủ an toàn sinh học cấp 2 được phân biệt dựa trên cấu tạo, luồng không khí và hệ thống thoát khí.
Cấu tạo tủ an toàn sinh học cấp 2
Tủ an toàn sinh học cấp 2 có cấu tạo tương tự với các loại tủ thao tác khác trong phòng nghiên cứu. Nó bao gồm các bộ phận chính sau:
- Màng lọc HEPA giúp ngăn chặn các lây nhiễm và các thành phần độc hại.
- Bộ điều khiển PID với phím dạng màng và màn hình LED.
- Bề mặt làm việc bằng Inox 304.
- Mặt kính chịu lực.
- Tủ và chân tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện.
- Hệ thống quạt hút hiệu năng cao đáp ứng dòng khí luôn ổn định.
- Đèn UV.
Sự khác biệt giữa tủ an toàn sinh học cấp 1 và cấp 2 là gì?
Tủ an toàn sinh học được chia thành ba loại: cấp 1, cấp 2 và cấp 3. Tủ an toàn sinh học cấp 1 chỉ bảo vệ cho người sử dụng và môi trường xung quanh, không bảo vệ cho mẫu đang được thao tác. Trong khi đó, tủ an toàn sinh học cấp 2 sẽ bảo vệ cho người sử dụng, môi trường và mẫu, và có nhiều phân loại nhỏ hơn.
Tiêu chuẩn tủ an toàn sinh học cấp 2
Để đảm bảo một môi trường làm việc an toàn, có các tiêu chuẩn về tủ an toàn sinh học đã được đưa ra. Các tiêu chuẩn chính đó là EN 12469 và NSF/ANSI 49. Các tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu về cấu tạo và hiệu suất tối thiểu của tủ an toàn sinh học.
Trong Hoa Kỳ, tiêu chuẩn NSF/ANSI 49 được coi là “tiêu chuẩn vàng” cho tủ an toàn sinh học. Tại Châu Âu, tiêu chuẩn EN 12469 được kiểm tra bởi TÜV Nord, một cơ quan kiểm nghiệm uy tín hàng đầu. Ngoài ra, một số quốc gia khác trên thế giới cũng có tiêu chuẩn riêng, dựa trên hướng dẫn từ Châu Âu và Hoa Kỳ.
Phân loại tủ an toàn sinh học cấp 2
Tủ an toàn sinh học cấp 2 được phân loại dựa trên khả năng ngăn chặn và các thuộc tính hoạt động của chúng, bao gồm:
- Bảo vệ nhân viên khỏi các tác nhân gây hại bên trong tủ.
- Bảo vệ sản phẩm để tránh nhiễm bẩn trong quá trình làm việc hay thí nghiệm.
- Bảo vệ môi trường khỏi các chất gây ô nhiễm tồn tại bên trong tủ.
Loại A1: Tủ loại A1 có vận tốc dòng vào tối thiểu là 75ft/phút, nơi ô nhiễm được phân chia ngay phía trên trạm làm việc và trộn với không khí vào. Không khí hỗn hợp sau đó được hút qua một mạng lưới ống dẫn để đưa ra phía sau của tủ. Tuy nhiên, loại tủ này không được sử dụng rộng rãi vì không đảm bảo an toàn khi làm việc với các chất hóa học độc hại.
Loại A2: Tủ an toàn sinh học loại A2 có vận tốc dòng vào tối thiểu là 100ft/phút. Không khí BSC Kiểu A2 đi vào buồng qua lỗ thông gió phía trước, giúp bảo vệ người vận hành. Không khí vào trộn với không khí đi xuống (từ trên cùng của tủ) và đi vào lưới hút gió phía trước, sau đó tiếp tục đi qua máy trạm nơi không khí tách ra. Tuy nhiên, nếu sử dụng các hóa chất độc hại, dễ bay hơi trong tủ, cùng với công việc vi sinh, khí thải phải được thải vào khí quyển qua hệ thống ống dẫn trực tiếp.
Loại B1: Tủ loại B khác với tủ loại A vì chúng sử dụng luồng không khí một chiều để kiểm soát hơi độc hại. Không khí thải phân tán ra khỏi cơ sở phải được đưa qua bộ lọc HEPA để bảo vệ môi trường. Các tủ này có một hệ thống ống dẫn chuyên dụng cho phép thoát không khí bị ô nhiễm ra khỏi cơ sở. Trong trường hợp tủ Loại B1, 40% không khí được tuần hoàn, trong khi 60% còn lại được thải ra khỏi cơ sở.
Loại B2: BSC Loại B2 có cơ chế hoạt động tương tự như tủ Loại A, không khí được hút vào từ cửa trước tạo ra một rào cản không khí bảo vệ người vận hành. Không khí cũng được hút vào từ một khe hở ở trên cùng của tủ để cung cấp luồng không khí đi xuống trong tủ. Cả không khí và hơi độc được thải ra ngoài qua hệ thống ống dẫn chuyên dụng với động cơ quạt hút. Bởi vì không có không khí nào được tuần hoàn lại, những chiếc tủ này là loại tủ tốt nhất để làm việc với hóa chất độc hại. Tuy nhiên, tủ loại B2 đắt tiền và chỉ được sử dụng trong các phòng lab độc chất học.
Loại C1: Tủ loại C1 tương tự như tủ loại B về cơ chế hoạt động, nhưng chúng được thiết kế để giảm chi phí vận hành và tăng tính linh hoạt cho các phòng thí nghiệm. Các tủ này hoạt động bằng cách sử dụng hệ thống luồng không khí một chiều trong đó các tủ di chuyển không khí bằng cách trộn nó với luồng không khí đi xuống được tách thành các cột để tuần hoàn. Tủ loại C khác với tủ loại A vì chúng sử dụng cơ chế luồng gió một chiều và không yêu cầu hệ thống xả chuyên dụng.
Hướng dẫn sử dụng tủ an toàn sinh học
Để sử dụng tủ an toàn sinh học một cách hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Không sử dụng nóc tủ để đựng đồ, vì điều này có thể làm hỏng bộ lọc HEPA.
- Chỉ giữ các thiết bị hoặc vật tư cần thiết bên trong tủ.
- Đề phòng các vấn đề phát sinh của tủ khi bắt đầu công việc.
- Mang thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE).
Vị trí đặt tủ an toàn sinh học
Vị trí đặt tủ an toàn sinh học rất quan trọng đối với việc vận hành tủ và chất lượng công việc. Tủ cần được đặt cách tường hoặc các thiết bị khác ít nhất là 30-50cm, mặt kính phía trước cần đủ rộng để dễ dàng thao tác và xử lý khi có tai nạn. Đặc biệt, tủ không được đặt sát cửa ra vào để đảm bảo an toàn.
Giá tủ an toàn sinh học cấp 2
Về vấn đề giá cả, thông tin này sẽ không nhắc đến các thương hiệu khác hoặc liên kết ngoài. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến giá tủ an toàn sinh học cấp 2, bạn có thể tìm hiểu thêm tại website của EzBeauty.vn. Visitech tự hào cung cấp các loại tủ an toàn sinh học với giá thành cạnh tranh. Hãy ghé thăm trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin.
Liên kết: EzBeauty.vn
Kết luận
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tủ an toàn sinh học cấp 2. Đồng thời, hãy nhớ tuân thủ các quy định và hướng dẫn khi sử dụng tủ để bảo đảm an toàn cho chính bạn và môi trường xung quanh.