Sinh lý tuần hoàn
Sinh lý tuần hoàn

Mind Map: sinh lý tuần hoàn

Sinh lý tuần hoàn là một chủ đề quan trọng và phức tạp, đặc biệt đối với sức khỏe của tim mạch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các khía cạnh mới về chức năng tim mạch và cách norepinephrine và digitalis có thể ảnh hưởng đến sự co bóp của tim.

1. Lớp cơ trơn mỏng

Chất lượng và sự linh hoạt của lớp cơ trơn mỏng trên thành mạch có vai trò quan trọng trong quá trình tuần hoàn của máu trong cơ thể. Sự mỏng và mạnh mẽ của lớp này sẽ giúp máu dễ dàng lưu thông qua mạch và mang đến các tế bào và mô khác nhau.

2. Acetylcholin

Acetylcholin là một chất trung gian thần kinh, được tiết ra bởi hệ thần kinh cholinergic. Chất này có tác động lên hệ thống tim mạch, góp phần điều chỉnh nhịp tim và huyết áp.

3. Trung bình 15mmHg

Trung bình 15mmHg là áp suất trong mạch động mạch, đảm bảo sự lưu thông của máu trong cơ thể. Điều này đồng nghĩa với việc máu được đẩy đi xa tim và cung cấp dưỡng chất đến các cơ quan và mô trong cơ thể.

4. Tính thấm thành mm: tùy theo mô

Tính thấm của thành mạch phụ thuộc vào mô mà chúng bao phủ. Điều này có nghĩa là các mô khác nhau trong cơ thể có mức độ thấm cao hoặc thấp khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu cung cấp dưỡng chất của chúng.

5. Cung lượng tim

Cung lượng tim là khối lượng máu mà tim bơm ra trong một phút. Nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như lo lắng, kích thích, hoạt động fizik, nhiệt độ, thai kỳ, epinephrine và histamin. Cung lượng tim tăng khi chúng ta tăng cường hoạt động, và giảm khi chúng ta thay đổi tư thế đột ngột, bị loạn nhịp nhanh hoặc bị bệnh tim.

5.1. Cung lượng tim tăng

Cung lượng tim tăng trong các trường hợp như lo lắng, kích thích, khi ăn, vận động, nhiệt độ cao, có thai, dùng epinephrine và histamin. Những yếu tố này đều có thể kích thích tim hoạt động mạnh mẽ hơn và đẩy ra nhiều máu hơn để đáp ứng nhu cầu cung cấp dưỡng chất của cơ thể.

5.2. Cung lượng tim giảm

Cung lượng tim có thể giảm trong những trường hợp như thay đổi tư thế đột ngột, loạn nhịp nhanh hoặc khi bị bệnh tim. Những yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của tim, giúp máu không được đẩy đi một cách hiệu quả và dẫn đến giảm cung cấp dưỡng chất cho cơ thể.

6. Hệ mạch

Hệ mạch bao gồm nhiều thành phần quan trọng như huyết động lực, động mạch, mao mạch và tĩnh mạch. Các thành phần này chịu trách nhiệm vận chuyển máu và cung cấp dưỡng chất cho cơ thể.

6.1. Huyết động lực

Huyết động lực là tổng diện tích tiết diện của mạch động mạch, bao gồm mao mạch lớn nhất và động mạch chủ bé nhất. Vận tốc máu trong huyết động lực phụ thuộc vào luật Fick, trong đó vận tốc máu = lưu lượng máu / diện tích tiết diện. Huyết động lực cũng phụ thuộc vào lưu lượng máu và áp suất đóng mạch.

6.2. Động mạch, mao mạch và tĩnh mạch

Động mạch là thành phần chính của hệ mạch, chịu trách nhiệm vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Nó chứa khoảng 11% tổng lượng máu và có tính đàn hồi và tính co thắt. Huyết áp trong động mạch có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và áp suất đóng mạch.

Mao mạch là thành phần mỏng nhất của hệ mạch, chịu trách nhiệm điều chỉnh dòng máu đến các mô. Một số chức năng quan trọng của mao mạch bao gồm trao đổi chất qua các cơ chế khác nhau và tính thấm phụ thuộc vào mức độ giãn nở của mao mạch.

Tĩnh mạch là thành phần chứa 68% tổng lượng máu trong cơ thể. Huyết áp trong tĩnh mạch giảm dần từ tĩnh mạch lớn đến tĩnh mạch nhỏ. Tĩnh mạch có vai trò quan trọng trong quá trình hút máu về tim và duy trì luồng tuần hoàn tĩnh mạch.

7. Quy tắc vàng

Khi tìm hiểu về sinh lý tuần hoàn, hãy nhớ những quy tắc sau:

7.1. Không giới hạn

Không giới hạn những điều bạn có thể khám phá về sinh lý tuần hoàn. Đặt mục tiêu cao và cố gắng tìm hiểu nhiều thông tin mới.

7.2. Tôn trọng và không chỉ trích

Hãy tôn trọng ý kiến và suy nghĩ của người khác. Đối thoại và thảo luận một cách thoải mái, không chỉ trích hay công kích ai đó.

7.3. Càng điên rồ, càng tốt

Không sợ thể hiện ý kiến và suy nghĩ của bạn. Càng táo bạo và sáng tạo, càng tốt. Hãy khám phá những điều mới mẻ và đóng góp ý kiến cá nhân của bạn.

7.4. Số lượng đồng nghĩa với chất lượng

Hãy tìm hiểu nhiều và chia sẻ kiến thức của bạn với mọi người. Số lượng bài viết không chỉ mang lại chất lượng mà còn giúp bạn khám phá nhiều hơn về sinh lý tuần hoàn.

7.5. Đặt thời hạn

Đặt thời hạn cho mục tiêu của bạn. Tận dụng thời gian hiệu quả và cố gắng hoàn thành nhiều việc hơn trong khoảng thời gian nhất định.

8. Frank-Starling: Tiền tải tăng, co bóp mạnh

Hiểu rõ về cơ chế Frank-Starling là rất quan trọng trong việc hiểu về hoạt động của tim. Khi tiền tải tăng, tức là sự điền dần của thất trước khi co bóp, điều này sẽ dẫn đến một cú đập mạnh và hiệu quả hơn của tim.

9. Điều hòa hoạt động nút xoang

Hoạt động của nút xoang trong tim được điều chỉnh bởi các cơ chế thần kinh và cơ chế thể dịch.

9.1. Cơ chế thần kinh

Cơ chế thần kinh bao gồm hệ thần kinh thực vật và giao cảm. Hệ thần kinh thực vật làm giảm nhịp tim thông qua chất trung gian acetylcholin, trong khi giao cảm làm tăng nhịp tim thông qua chất trung gian norepinephrine. Ngoài ra, trung tâm vận mạch trong não và thần kinh thực vật cũng có vai trò quan trọng trong điều chỉnh hoạt động nút xoang.

9.2. Cơ chế thể dịch

Các hormone từ tuyến thượng thận (epinephrine), vỏ thượng thận (hydrocortisone), tuyến giáp và tuyến tụy (insulin, glucagon) cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động nút xoang và tăng nhịp tim. Ngoài ra, sự thay đổi nồng độ O2, CO2 và K+ trong huyết thanh cũng có thể kích thích hoặc ức chế hoạt động của nút xoang.

10. Sinh lý tim

Tim là một cơ quan quan trọng trong hệ tuần hoàn, có nhiều đặc điểm đáng chú ý.

10.1. Hệ thống dẫn truyền

Hệ thống dẫn truyền trong tim bao gồm nút xoang, đường liên nút, nút nhĩ thất, bó his và mạng purkinje. Hệ thống này đảm bảo sự truyền dẫn các xung điện điều hòa nhịp tim và giữ cho nhịp tim ổn định.

10.2. Hoạt động điện

Hoạt động điện của tim được điều chỉnh bởi sự thay đổi điện thế màng và sự truyền dẫn các xung điện trong tim.

10.3. Đặc điểm

Tim có nhiều đặc điểm quan trọng như tính tự động, tính nhịp nhàng, tính dẫn truyền và tính trơ.

10.4. Bơm máu

Chức năng bơm máu của tim đảm bảo sự tuần hoàn hiệu quả trong cơ thể. Tim có khả năng co bóp để đẩy máu ra xa tim, góp phần vào quá trình cung cấp dưỡng chất và oxi đến các cơ quan và mô trong cơ thể.

10.5. Tiền-hậu tải

Tiền-hậu tải đề cập đến áp suất đẩy của huyết áp động mạch khi tim bơm máu. Áp suất này có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của tim và đáp ứng cung cấp máu tới cơ thể.

10.6. Tiếng tim

Tiếng tim được tạo ra bởi các giai đoạn khác nhau trong quá trình co bóp của tim. Tiếng tim gồm có T1, T2, T3, đại diện cho các giai đoạn khác nhau trong chu kỳ tim.

11. Norepinephrine và digitalis làm tăng co bóp tim

Norepinephrine và digitalis là hai chất có thể tăng sự co bóp của tim. Chúng có tác động lên các cơ chế điều hòa hoạt động tim và cung cấp một số lượng lớn hơn các chất cần thiết cho hoạt động của tim.

Để tìm hiểu thêm về sinh lý tuần hoàn và những thông tin hữu ích khác về làn da và sức khỏe, hãy ghé thăm trang web EzBeauty.vn.

By Hà Phương

Với kinh nghiệm trên 7 năm trong lĩnh vực làm đẹp mình tạo nên EzBeauty là website chia sẻ kiến thức và thông tin cho mọi người!