Cái quạt đã xuất hiện từ hàng ngàn năm trước Công nguyên, được sử dụng bởi người Ai Cập đầu tiên nhằm mục đích làm mát và đuổi côn trùng. Loại quạt ban đầu có kích thước lớn, cố định, được làm từ lông thú như đà điểu. Người Ai Cập cổ đã coi trọng cái quạt như một biểu tượng quyền năng, điều này được chứng minh qua việc tìm thấy hai chiếc quạt tay trong ngôi mộ của Hoàng đế Tutamkhamun. Một chiếc làm bằng vàng và chiếc kia được làm bằng gỗ mun dát vàng và gắn đá quý.
Theo thời gian, người Do Thái cổ, Ba Tư và La Mã đã sử dụng quạt để làm mát và từ đó phát triển thêm các công năng khác như che nắng, đựng đồ ăn nhẹ, chào hỏi, biểu lộ tâm trạng và che đi khuyết điểm trên khuôn mặt. Trong thời trung đại, phụ nữ châu Âu thường sử dụng quạt để “làm duyên” và che mặt trong các buổi lễ hay gặp gỡ bạn khác giới.
Thời kỳ thịnh hành nhất của cái quạt cầm tay là vào thế kỷ XVIII. Hoàng gia Pháp đặc biệt yêu thích những chiếc quạt xa xỉ, đắt giá và mang tính nghệ thuật cao. Cách sử dụng quạt đã trở thành ngôn ngữ của tầng lớp quý tộc, ví dụ như vuốt cây quạt gấp lại để nói “Chúng ta nói chuyện với nhau đi!”, tự quạt cho mình bằng bàn tay trái để biểu thị “Có người đang để ý chúng ta đấy!” và đưa quạt tới lui bằng bàn tay phải để nói “Cảm ơn anh, em có người khác rồi!”.
Ở phương Đông, cái quạt cũng có ý nghĩa biểu trưng đa dạng. Với phụ nữ, quạt là biểu tượng của tính e lệ và duyên dáng, trong khi với đàn ông, quạt biểu trưng cho trí tuệ và quyền lực. Người Nhật Bản sử dụng quạt trong các buổi lễ, trong khi các võ sĩ samurai lại sử dụng quạt kim loại như một loại vũ khí lợi hại.
Theo sách cổ Trung Quốc, quạt được sáng tạo theo hình cánh dơi vì dơi trong văn hóa Trung Hoa được coi là vật lành, điềm lành. Trong câu chuyện “Tây du ký”, có cây quạt ba tiêu thần thánh của Thiết Phiến công chúa. Quạt này có công năng kỳ diệu, có thể biến to thu nhỏ và khi quạt một cái, lửa tắt; quạt hai cái, gió nổi; quạt ba cái, mưa xuống. Vì quạt có hình dạng giống với tàu lá chuối, nên gọi là “ba tiêu”. Người Trung Hoa cổ thường dùng quạt nhỏ, còn được gọi là ba tiêu, thường làm bằng lá cọ.
Trong “Tam quốc diễn nghĩa”, nhân vật Khổng Minh Gia Cát luôn sử dụng cái quạt lông. Ông không chỉ dùng quạt để làm mát mà còn sử dụng nó như một biểu tượng chỉ huy trong trận chiến. Quạt đã giúp ông tạo ra những cơn gió mạnh để thổi bay quân địch.
Ở Việt Nam, từ rất lâu người dùng quạt bằng lông chim và quạt bồ quỳ (làm bằng lá cọ). Vào thế kỷ X, quạt giấy xếp xuất hiện và trở thành phổ biến (gọi là tập diệp). Ở nông thôn, người ta thường sử dụng quạt mo. Mo cau được cắt thành hình quạt, phơi khô và ép để không bị cong vênh. Quạt mo đơn giản, chất phác trở thành biểu tượng của cuộc sống nhà quê Việt.
Trong tác phẩm “Truyện Kiều”, cái quạt xuất hiện 5 lần và luôn ở bên cạnh nhân vật Kim Trọng. Cây quạt này trở thành tín vật thề non hẹn biển của Kim – Kiều. Quạt bằng lá cọ vẽ hoa được gọi là “quạt hoa quỳ”. Sử dụng quạt này để thể hiện địa vị xã hội của Kim Trọng, một người thuộc tầng lớp trung lưu. Ngoài ra, quạt còn được sử dụng như một phương tiện để thể hiện tình cảm, như khi Kiều bị gửi bài thơ vịnh cái quạt. Quạt cũng trở thành tâm điểm của sự nhớ nhung của Kiều về người yêu: “Kể từ khi gặp chàng Kim, khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề”. Kiều còn nghĩ về cha mẹ của mình và sự trách nhiệm chưa trọn vẹn của một người con, họ được ấp ủ trong mùa đông ấm và được quạt mát trong mùa hè: “Xót người tựa cửa hôm mai, quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ”. Quạt còn trở thành biểu trưng của nỗi đau thương của Kiều: “Thương càng nghĩ, nghĩ càng đau, dễ ai rấp thảm quạt sầu cho khuây”. “Quạt sầu” có thể hiểu là quạt giúp cho nỗi buồn “bay” đi, cũng có thể hiểu là đặt nỗi buồn vào cái quạt, nơi quạt cũng như con người biết đau khổ, biết sầu thương…
Quạt giấy đã trở thành một đạo cụ không thể thiếu trên sân khấu cổ truyền, đặc biệt trong chèo cổ. Người diễn viên sử dụng quạt để múa và tạo ra những biểu tượng tượng trưng cho nhiều ý nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau. Quạt được giả định là cuốn sách khi nhân vật là học trò thư sinh và xòe quạt, nhìn chăm chú và đọc giả định “Quan quan thư cưu”. Khi nhân vật có chức sắc đọc chiếu chỉ vua ban, họ cũng xòe quạt, thể hiện thái độ kính cẩn trong khi đọc. Quạt cũng có thể biểu thị cái roi, nhân vật có thể gấp quạt và sử dụng nó như một vũ khí trong các hành động chiến đấu. Ngoài ra, quạt còn có thể được sử dụng làm ô che đầu hoặc khi nhân vật xòe quạt ra, làm động tác giương ô…
Là người Việt, rất nhiều người hiểu và thuộc lòng bài thơ “Cái quạt” của Hồ Xuân Hương. Dù chỉ mô tả về cái quạt, nhưng thực chất là mô tả về người con gái trẻ: “Mười bảy hay là mười tám đây”, đồng thời nói về tuổi và số lượng quạt. Bài thơ sử dụng phong cách ỡm ờ, đôi mặt của một thiên tài, tạo nên hiệu ứng cao độ: “Chành ra ba góc da còn thiếu, khép lại đôi bên thịt vẫn thừa”. Nhờ vào đó, người phụ nữ trong bài thơ được vua yêu quý và chúa yêu. Cuối cùng, họ bị “giải thiêng”, mất đi vị trí cao quý chỉ vì “ngang giá” với cái “quạt” kia! Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh “Bờm cười” đa nghĩa và ý vị.
Bài ca dao “Thằng Bờm” cũng là một câu chuyện vui, có nhân vật, tình huống, cốt truyện có kết thúc bất ngờ. Câu chuyện bắt đầu với “cái quạt mo”, nhưng ông già lại muốn đổi lấy “ba bò chín trâu”, rồi “ao sâu cá mè”, tiếp theo là “ba bè gỗ lim” và sau cùng là “bầy chim đồi mồi”. Cuối cùng, kết thúc đột ngột là “nắm xôi”. “Nắm xôi” chỉ “ngang giá” với “cái quạt mo”. Tiếng cười bùng lên từ cái “ngang giá” ấy. Câu chuyện mang tính vui nhộn, nhân vật cười, và người đọc cũng cười. Đấy là những nụ cười dân chủ!
Có thể hiểu đây là một câu chuyện vui, một tiếng cười vui vẻ. Đằng sau đó là khát vọng nhân văn trong sáng đến cùng: Người già, giàu có, vương giả (như phú ông) và người trẻ tuổi, nghèo khó, phận mọn (như thằng Bờm) đều nên vui vẻ, thoải mái, lạc quan và bình đẳng như nhau. Khi đạt đến trạng thái “lão thực”, tự tại, tài sản vật chất quý giá như “ba bò chín trâu” hay “bầy chim đồi mồi” cũng chỉ như cái “quạt mo” hay “nắm xôi” thôi. “Hãy quẳng gánh lo đi và vui sống!”. Sự vui vẻ, thoải mái và không gò bó là tài sản tinh thần quý giá nhất?!